Tìm kiếm: “Nhà Máy Nước Diêm Điền”
Tỉnh / Thành: “Đồng Tháp”
Có 243 công ty
MST: 1400142995
Nhà Máy Nước Đá Thái Phong
ấp mỹ thạnh xã phú điền - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp
Lập: 10-09-1998
MST: 1400101205-003
Lập: 01-09-1998
MST: 1400101205-008
Nhà máy nước huyện Tháp Mười
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
TT Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp
Lập: 01-09-1998
MST: 1400101205-004
Lập: 01-09-1998
MST: 1400101205-007
Nhà máy nước huyện Tam Nông
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
TT Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
Lập: 01-09-1998
MST: 1400101205-006
Nhà máy nước huyện Tân Hồng
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
TT Sa Rày - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp
Lập: 01-09-1998
MST: 1400101205-016
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cấp Nước Và Môi Trường Đô Thị Đồng Tháp-Nhà Máy Nước Đóng Chai Dowasen
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Số 01, Tôn Đức Thắng - Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
Lập: 14-07-2014
MST: 1400209840-001
Chi nhánh Nhà máy nước đá Vĩnh Thới
ấp Tân Phong, Xã Phong Hoà - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp
Lập: 15-11-2001
MST: 1400223718
Nhà Máy cấp nước tư nhân Hửu Thành
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
ấp Bình Lợi, xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
Lập: 18-09-1998
MST: 0306010781-001
CN CTy TNHH SX-TM-DV May Việt-Nhà Máy SX Nước Uống Đóng Chai Tân Bình (TABICO)
Số 20 QL80, xã Tân Bình - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp
Lập: 15-11-2010
MST: 1400187241
Trương Đình Trường Hải
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
ấp 5 xã trường xuân - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp
Lập: 16-09-1998
MST: 1400100931
Nhà máy Hồng Sơn
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
ấp A1, Thị trấn Hồng ngự - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Lập: 21-08-1998
MST: 1400219630
Nhà Máy Xay Xát Tiến Thành
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
48 ấp Hưng Mỹ Đông, xã Long Hưng A - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
Lập: 18-09-1998
MST: 1400477889-005
Kho Bạc Nhà Nước Thanh Bình
ấp Tân Đông B, TT Thanh Bình - Huyện Thanh Bình - Đồng Tháp
Lập: 08-03-2005
MST: 1400477889-007
Kho Bạc Nhà Nước Tháp Mười
Khóm 3, thị trấn Mỹ An - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp
Lập: 08-08-2005
MST: 1400477889-004
Kho Bạc Nhà Nước Tam Nông
Đường Nguyễn Chí Thanh, thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp
Lập: 16-03-2005
MST: 1400477889
Kho Bạc Nhà Nước Đồng Tháp
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Số 95 Nguyễn Huệ, phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp
Lập: 18-01-2005
MST: 1400477889-003
Kho Bạc Nhà nước Tân Hồng
Số 325 Nguyễn Huệ - Thị trấn Sa Rài - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp
Lập: 19-07-2005
MST: 1400477889-010
Kho Bạc Nhà Nước Châu Thành
ấp Phú Mỹ, thị trấn Cái Tàu Hạ - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp
Lập: 22-06-2005
MST: 1400477889-009
Kho Bạc Nhà Nước Lai Vung
Khóm 1, thị trấn Lai Vung - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp
Lập: 08-03-2005
MST: 1400477889-008
Kho Bạc Nhà Nước Lấp Vò
ấp Bình Thạnh 2, thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp
Lập: 07-12-2005
MST: 1400477889-001
Kho Bạc Nhà Nước Sa Đéc
Nguyễn Cư Trinh, khóm 4, phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp
Lập: 29-03-2005
MST: 1400477889-002
Kho Bạc Nhà nước Hồng Ngự
Thị trấn Hồng Ngự - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Lập: 23-05-2005
MST: 1400129031
Doanh Nghiệp TN Bình Thuận
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
ấp Nguyễn Cử, xã Nhị Mỹ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp
Lập: 01-09-1998
MST: 1400104460
Nhà máy Thu Đông
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
ấp 2, xã thường phước 1 - Huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp
Lập: 21-08-1998
MST: 1401116035
Chi Cục Dự Trữ Nhà Nước Sa Đéc
25/9, QL80, Phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp
Lập: 02-11-2009
MST: 1400477889-011
Kho Bạc Nhà Nước Thị Xã Hồng Ngự
Đường Trần Phú, phường An Lộc - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp
Lập: 10-05-2009
MST: 1400477889-006
Kho Bạc Nhà Nước Cao Lãnh Đồng Tháp
QL 30, ấp Mỹ Thuận, thị trấn Mỹ Thọ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp
Lập: 16-03-2005
MST: 1400112542-002
Nhà Máy Hiệp Thành 3
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Quốc lộ 80, Khóm 3, phường 2 - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp
Lập: 11-01-1999
MST: 1400112542-001
Nhà Máy Hiệp Thành 5
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
ấp Thạnh Phú, Xã Tân Bình - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp
Lập: 26-08-1998